Có 2 kết quả:
鍍金 dù jīn ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣ • 镀金 dù jīn ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gold-plate
(2) to gild
(3) (fig.) to make sth quite ordinary seem special
(2) to gild
(3) (fig.) to make sth quite ordinary seem special
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gold-plate
(2) to gild
(3) (fig.) to make sth quite ordinary seem special
(2) to gild
(3) (fig.) to make sth quite ordinary seem special
Bình luận 0